Có 4 kết quả:

正經八擺 zhèng jīng bā bǎi ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ ㄅㄚ ㄅㄞˇ正經八百 zhèng jīng bā bǎi ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ ㄅㄚ ㄅㄞˇ正经八摆 zhèng jīng bā bǎi ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ ㄅㄚ ㄅㄞˇ正经八百 zhèng jīng bā bǎi ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ ㄅㄚ ㄅㄞˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 正經八百|正经八百[zheng4 jing1 ba1 bai3]

Từ điển Trung-Anh

(1) very serious
(2) solemn

Từ điển Trung-Anh

variant of 正經八百|正经八百[zheng4 jing1 ba1 bai3]

Từ điển Trung-Anh

(1) very serious
(2) solemn